書籍搜索
圖書
捐款
登錄
登錄
訪問更多功能
個人建議
電報機器人
下載歷史
發送到電子郵件或 Kindle
管理書單
保存到收藏夾
個人的
查詢書籍
探索
Z-推薦
書單
最受歡迎
類別
貢獻
捐款
上傳
Litera Library
捐贈紙質書籍
添加紙質書籍
Search paper books
我的 LITERA Point
術語搜索
Main
術語搜索
search
1
A new Vietnamese-English dictionary
Dunwoody Press
William P Hyde
ờ
ớ
đẽn
nhiêu
tẽ
ợ
sỗ
doanh
vẽ
vè
ị
thiẽt
vietnamese
chẽ
thẽ
điêu
biẽt
nhập
ới
chuyên
tiẽp
quản
xuãt
market
nông
ngư
ký
dong
ngoại
percent
dữ
khẩu
rice
biên
đư
countries
tớ
đỗi
economic
vực
investment
kẽt
dâu
nghệ
tiẽn
thõng
xuăt
quyẽt
kỹ
triệu
年:
2008
語言:
english
文件:
PDF, 74.83 MB
你的標籤:
0
/
0
english, 2008
2
Cây Thuốc Việt Nam - Trồng, Hái, Chế Biến, Trị Bệnh Ban Đầu
NXB Dân Trí
Lê Trần Đức
chữa
ố
ỏ
hạt
ọ
ọc
ộ
ạ
mọc
ổ
ế
cành
ả
tả
khô
ụ
ớ
trổng
tán
máu
vỏ
ờ
ấ
lông
sưng
cuống
củ
rễ
trắng
phơi
thảo
gốc
ứ
huyết
thấp
bột
ỗ
nhọn
ắ
ợ
hái
ữ
sốt
giã
nhạt
trứng
ìn
nấu
bổ
đỏ
年:
1997
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 155.45 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 1997
3
Dictionnaire karaboro - français / Myar saba kai yor - nasar yor ne
Sagnon S.D.
,
Wichser M.
loc.v
nawee
tɛr
kẽ
yai
myaha
yigi
cãã
wãã
yaha
laam
nwo
v.t
yɔ
kla
v.i
karaboro
myar
cã
yãã
eau
wĩĩ
tã
cɔɔ
byɛ
tãy
yãhã
dya
adj.v
tẽn
wãn
cicar
gbe
klaha
loho
sya
yãŋ
tẽ
gbey
jula
dye
yɛ
sẽnsye
yĩŋ
gboho
qqn
fla
fua
postp
syi
語言:
french
文件:
PDF, 2.58 MB
你的標籤:
0
/
0
french
4
Sinh Lý Học
NXB Y Học
GS.TS. Phạm Thị Minh Đức
bào
máu
mạch
kích
tiết
màng
vận
áp
giảm
hormon
hấp
huyết
sợi
tuyến
nồng
hoà
nhiệt
vùng
mô
protein
receptor
thê
thận
mao
tiểu
oxy
nơron
bày
sô
tán
xạ
suất
ruột
bạch
khuếch
vỏ
hồng
hô
cấu
thai
phóng
ức
mạc
chê
phổi
kênh
tuỷ
ngược
dày
xương
年:
2019
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 41.10 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2019
5
Vigyan Bhairav Mật tông- t1
OSHO
kì
dục
kĩ
giận
khắc
khoảnh
phật
thiền
dừng
mật
tông
đột
dường
ngụ
tồn
giản
chạm
bạo
đích
vũ
khứ
rơi
xuyên
xấu
ngã
buông
xuôi
chừng
shiva
thuần
trụ
ngược
nỗ
khiết
tướng
thiêng
chống
giấc
nén
nguồn
thơ
siêu
đấu
chăm
dàng
điên
hoá
xúc
yoga
hở
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 4.64 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese
6
Vigyan Bhairav Mật tông - tập 3
OSHO
kì
tồn
ngã
kĩ
thiền
khắc
khoảnh
giản
phật
mật
dục
táo
nỗ
tông
giận
dường
ngụ
dừng
buông
xuôi
chăm
thuần
đột
khiết
rơi
trải
rối
thiêng
liêng
ngữ
khát
trống
rỗng
chừng
lệ
ngôn
thoát
khao
điên
lừa
xuyên
đích
bạo
chống
cũ
giấc
hoá
lỡ
lửa
nhảy
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 4.40 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese
7
Dictionnaire Ninkare – Français – English
SIL International
Urs Niggli
entry
inacc
ɛ́
synonyme
mɛ
ẽ
ninkare
tɩ
ɔ́
ɛ̀
v.pl
v.sg
espèce
ṍ
ɩ́
composé
adjectif
ʋ́
frafra
mã
nã
pronom
tɩa
sẽŋɛ
õ̀
ʋ̀
arɛ
ɔ̀
eau
yel
aŋa
tã
tarɩ
nõorɛ
pɔg
sɔ
ɩ̀
dictionary
bõn
bɔ
kɔ
numéral
mõlga
boe
pɔka
gã
adjective
sauce
zẽ
yã
年:
2015
語言:
french
文件:
PDF, 9.69 MB
你的標籤:
0
/
5.0
french, 2015
8
Dictionnaire Ninkare – Français – English
Urs Niggli
entry
inacc
ɛ́
synonyme
mɛ
ẽ
tɩ
ɛ̀
ɔ́
v.pl
ninkare
v.sg
espèce
ṍ
ɩ́
composé
adjectif
ʋ́
frafra
mã
nã
sẽŋɛ
tɩa
õ̀
pronom
ʋ̀
arɛ
ɔ̀
yel
eau
aŋa
tã
tarɩ
nõorɛ
pɔg
sɔ
ɩ̀
bõn
bɔ
kɔ
numéral
mõlga
boe
gã
pɔka
adjective
dictionary
sauce
yã
zẽ
年:
2015
語言:
french
文件:
PDF, 3.59 MB
你的標籤:
0
/
0
french, 2015
9
Thủy Hử Hài Hước
Hùng Trần Thái
Hùng Trần Thái
thắng
ngựa
tiểu
liền
nương
dương
lỗ
khánh
môn
sơn
trương
thâm
hổ
ngươi
tống
giang
hộ
núi
vội
tướng
tòng
vương
thạch
đoan
mời
nhị
đao
lương
tóc
nha
đệ
chấn
quán
mừng
trại
lĩnh
quạ
lâm
chổ
huynh
râu
lăng
rượu
tần
bành
thẫm
đành
hán
hôn
tuyên
年:
2012
語言:
vietnamese
文件:
EPUB, 286 KB
你的標籤:
0
/
5.0
vietnamese, 2012
10
Tẹ̀ẹ̀-English Dictionary. Tabtàb Tẹ̀ẹ̀ Turé Bu Bekéè
ONYOMA RESEARCH PUBLICATIONS
Nwí-Bàrì Elder Wilson Kpàkpàn
v.t
v.i
v.n
coinage
dictionary
tẹẹ
tèẹ̀
version
ló
ã̀
ñ
v.adj
beè
g̃
m̀
ákpó
nè
dòò
nã̀
v.cs
l̥
tub
kẽ
lú
nã́
ã́
ɛ́
ɛ̃
bá
ḿ
v.phr
ʔákpó
bèẹ̀
hlòb
vowels
gã̀
nɛ̀
v.refl
tech
tã̀
tọ
ɛ
3rd
dò
dũ̀
kpá
mã̀
nɛɛ̃
ʔã̀
bàrà
年:
2002
語言:
english
文件:
PDF, 502 KB
你的標籤:
0
/
0
english, 2002
11
Đánh giá tác động của tăng thuế giá trị gia tăng đến tổng thể nền kinh tế và phúc lợi hộ gia đình ở Việt Nam
Hong Duc
Nguyen Duc Thanh (editor)
thuế
hộ
gtgt
suất
tỷ
nhập
mô
ngân
tổng
nghèo
lệ
nghiên
thấp
giảm
nông
nợ
nguồn
gdp
phỏng
toán
ước
bảng
khẩu
vực
doanh
gồm
đóng
nsnn
gián
đói
lương
hoá
trực
nền
vốn
áp
góp
vhlss
xử
cge
ngũ
thôn
vĩ
chiếm
chỉnh
imf
đẳng
ưu
dựa
hàm
年:
2018
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 1.23 MB
你的標籤:
0
/
4.5
vietnamese, 2018
12
Thiền là gì?
OSHO
thiền
kì
khắc
khoảnh
dục
nghỉ
phật
rỗng
thoát
trống
thơi
thảnh
hở
kẽ
đùa
tồn
ngơi
dhammapada
niềm
tràn
đích
giản
bận
kĩ
sóng
cũ
mật
nhạc
xúc
ngoại
thuần
tỏ
yoga
ấn
khứ
kìm
nén
triết
táo
hiểm
ngẫm
ngộ
nhảy
nảy
nỗ
alpha
cộng
dũng
dừng
gắng
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 932 KB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese
13
D zãms taaba 2
Literacy & Evangelism International
coll.
sẽn
tɩ
zezi
wẽnnaam
fãa
sã
bãmb
bõe
tõnd
karẽn
yĩnga
t’a
yãmb
wã
sõng
zãmsg
soaba
kambã
neba
bɩ
sɩɩg
zã
yel
tõe
laafɩ
nins
ɩ
gom
sũ
piyɛɛr
nengẽ
yeelame
yeel
yeela
biigã
biisã
nebã
paam
yã
bõn
kẽng
noogo
rẽ
nong
wãn
bãmba
etɛn
karen
paalga
sõngo
年:
2001
語言:
mossi
文件:
PDF, 973 KB
你的標籤:
0
/
0
mossi, 2001
14
Tập Viết 7000 Chữ Tiếng Hoa Thông Dụng
Nguyễn Mạnh Linh
ị
ỉ
ầ
ề
ế
ộ
ậ
ẳ
ạ
ấ
ệ
ỷ
fê
ặ
ằ
ắ
ễ
ẩ
ẵ
ể
yú
ĩe
ụ
í7
yù
ỹ
xĩ
ỳ
ố
fú
yì
ữ
jù
ẽ
ỉs
jũ
fím
gũ
fí
iế
zhĩ
zĩ
ọ
iầ
iị
lù
ỉk
ồ
bàng
guĩ
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 11.73 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese
15
Góp Nhặt Cát Đá ( Thạch Sa Tập )
Muju ( Vô Trú )
đá
thạch
cát
góp
motsach.info
nhặt
thiền
đệ
phật
gudo
shoun
shunkai
matajuro
đền
nàng
hắn
viếng
gessan
banzo
bankei
gisho
ngộ
nhật
hoshin
tánh
kusuda
mokurai
hakuin
rượu
toyo
trà
huynh
kêu
lỗi
nghệ
soyen
thơ
ðây
dòng
mokusen
seisetsu
thang
thắng
tokufu
tòa
vượt
kyoto
mời
nghiêm
núi
年:
2012
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 294 KB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese, 2012
1
關注
此鏈接
或在 Telegram 上找到“@BotFather”機器人
2
發送 /newbot 命令
3
為您的聊天機器人指定一個名稱
4
為機器人選擇一個用戶名
5
從 BotFather 複製完整的最後一條消息並將其粘貼到此處
×
×